--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ex vivo
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ex vivo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ex vivo
+ Adjective
ở môi trường nhân tạo bên ngoài cơ thể sống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ex vivo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ex vivo"
:
exuviae
ex vivo
Lượt xem: 791
Từ vừa tra
+
ex vivo
:
ở môi trường nhân tạo bên ngoài cơ thể sống
+
purist
:
(ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý
+
dead center
:
xem dead centre
+
arrow-shaped
:
(lá) có hình mũi tên
+
diêm phủ
:
(cũ) Palace of the King of Hell; hell